夏祭
なつまつり なつさい「HẠ TẾ」
☆ Danh từ
Lễ hội mùa hè

なつまつり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なつまつり
夏祭
なつまつり なつさい
lễ hội mùa hè
夏祭り
なつまつり
lễ hội mùa hè
なつまつり
summer festival
Các từ liên quan tới なつまつり
星まつり ほしまつり
lễ hội Tanabata, lễ hội sao
鯔のつまり とどのつまり いなのつまり
the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là
つなぎ売り つなぎうり
hedging, hedge selling
魚つり さかなつり
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
ひな祭り ひなまつり
Lễ Hội Búp Bê Hina dành cho các bé gái ở Nhật (tổ chức vào ngày 3 tháng 3 hàng năm)
sự dùng làm vật hy sinh, sự đối xử tàn nhẫn, sự lừa bịp
night festival
jasmine (Jasminum sambac)