Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関ジャニ∞アプリ
アプリ アプリ
ứng dụng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
アプリ広告 アプリこーこく
quảng cáo tứng dụng
アプリ内課金 アプリないかきん
mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ trong ứng dụng trên điện thoại
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
関 せき ぜき
cổng; ba-ri-e