関心を持つ
かんしんをもつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Thiết tha.

Bảng chia động từ của 関心を持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 関心を持つ/かんしんをもつつ |
Quá khứ (た) | 関心を持った |
Phủ định (未然) | 関心を持たない |
Lịch sự (丁寧) | 関心を持ちます |
te (て) | 関心を持って |
Khả năng (可能) | 関心を持てる |
Thụ động (受身) | 関心を持たれる |
Sai khiến (使役) | 関心を持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 関心を持つ |
Điều kiện (条件) | 関心を持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 関心を持て |
Ý chí (意向) | 関心を持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 関心を持つな |
関心を持つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関心を持つ
関係を持つ かんけいをもつ
có mối quan hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
間を持つ まをもつ
việc khi đang chờ đợi điều gì đó hoặc khi có thời gian rảnh, làm điều gì đó để thời gian trôi qua
肩を持つ かたをもつ
sát cánh với (ai đó)
座を持つ ざをもつ
to entertain one's guests, to keep a group entertained
関心 かんしん
sự quan tâm; quan tâm
関心を呼ぶ かんしんをよぶ
trở thành chủ đề của sự chú ý