関係各位
かんけいかくい「QUAN HỆ CÁC VỊ」
☆ Cụm từ
Các bên liên quan

関係各位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関係各位
関係各位殿 かんけいかくいどの
người có liên quan, các bên liên quan
関係者各位 かんけいしゃかくい
các bên liên quan
関係各所 かんけいかくしょ
Các bộ phận liên quan
位置関係 いちかんけー
quan hệ vị trí
各位 かくい
các vị; các ngài; kính gửi các quý vị; gửi toàn thể
関係 かんけい
can hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên