Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関係各位 かんけいかくい
các bên liên quan
関係者各位 かんけいしゃかくい
関係各位殿 かんけいかくいどの
người có liên quan, các bên liên quan
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
関係 かんけい
can hệ
位置 いち
vị trí
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên