関係筋
かんけいすじ「QUAN HỆ CÂN」
☆ Danh từ
Nguồn liên quan

関係筋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関係筋
関係 かんけい
can hệ
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
女関係 おんなかんけい
mối quan hệ với phụ nữ
力関係 ちからかんけい
mối quan hệ sức mạnh