Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関係筋
かんけいすじ
nguồn liên quan
関係 かんけい
can hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関係性 かんけいせい
mối quan hệ
「QUAN HỆ CÂN」
Đăng nhập để xem giải thích