Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関兵精麦
精麦 せいばく
lúa mạch hoặc lúa mì chà xát kỹ
精兵 せいびょう せいへい
nhặt quân đội; chữ in elite đi lính; làm nứt quân đội
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.