Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
互恵関係 ごけいかんけい
mối quan hệ tương trợ lẫn nhau
互恵関税 ごけいかんぜい
thuế quan tương hỗ
特恵関税 とっけいかんぜい
thuế quan thuận tiện
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử