Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
友子 ともこ
bạn bè; bạn thân
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
友好関係 ゆうこうかんけい
giao hòa.
交友関係 こうゆうかんけい
một có liên quan
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông