Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関口存男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
残存口数 ざんぞんこーすー
số cổ phần còn lại
依存関係 いぞんかんけい
quan hệ phụ thuộc
玄関口 げんかんぐち
cửa vào
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông