Các từ liên quan tới 関口宏のPAPAパラダイス
thiên đường.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
パラダイス鎖国 パラダイスさこく
isolation paradise (esp. unique products without foreign competition)
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
玄関口 げんかんぐち
cửa vào
宏大 こうだい
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn