Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関口新心流
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関心 かんしん
sự quan tâm; quan tâm
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
新大関 しんおおぜき
đô vật mới được thăng hạng ozeki
玄関口 げんかんぐち
cửa vào
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
新陰流 しんかげりゅう
shinkage-ryu (một trường phái võ thuật truyền thống của nhật bản)