Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関口英司
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
司法機関 しほうきかん
ngành tư pháp (của chính phủ), cơ quan tư pháp
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
玄関口 げんかんぐち
cửa vào
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.