Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関口製造所
製造所 せいぞうしょ せいぞうじょ
nhà máy; xưởng sản xuất; làm việc; cối xay
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
関所 せきしょ
cổng; ba-ri-e.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
製造所固有記号 せいぞうしょこゆうきごう
ký hiệu dành riêng cho nhà máy sản xuất
製造国 せいぞうこく
quốc gia sản xuất
製造職 せいぞうしょく
Công việc về sản xuất