Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関喜内
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
内玄関 うちげんかん ないげんかん
Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính); cửa bên.
内縁関係 ないえんかんけい
hôn nhân thực tế, hôn nhân theo pháp luật, sống chung như vợ chồng mà không kết hôn chính thức
内燃機関 ないねんきかん
động cơ đốt trong
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).