Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関城書
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
通関書類 つうかんしょるい
chứng từ hải quan.
書類関連 しょるいかんれん
liên quan đến tài liệu
関係書類 かんけいしょるい
tài liệu liên quan, giấy tờ liên quan
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).