難関大学
なんかんだいがく「NAN QUAN ĐẠI HỌC」
☆ Danh từ
đại học ưu tú, đại học chọn lọc cao

難関大学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難関大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
難関大 なんかんだい
trường đại học có độ khó tuyển sinh cao
難関 なんかん
rào cản; barie; chướng ngại vật.
大難 だいなん たいなん
đại nạn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá