Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông