Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関山トンネル
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
トンネル トンネル
hầm.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
Channel Tunnel, Chunnel, Eurotunnel