Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関山晃弘
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông