Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関康之
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
健康関連QOL けんこーかんれんQOL
chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe
之 これ
Đây; này.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)
康寧 こうねい かんやすし
nhiều vấn đề