Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関廟区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
廟 びょう
đền miếu.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
霊廟 れいびょう
lăng, lăng tẩm
古廟 こびょう
ngôi miếu cổ.