Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関東 (工作艦)
関東 かんとう
vùng Kanto; Kanto
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp