Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関東 かんとう
vùng Kanto; Kanto
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.