Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関東労災病院
労災 ろうさい
bảo hiểm tai nạn cho người lao động, tai nạn lao động.
関東大震災 かんとうだいしんさい
động đất kanto lớn (của) 1923
東北関東大震災 とうほくかんとうだいしんさい
trận thảm hoạ lớn tại phía đông bắc của vùng kanto nhật bản (cướp đi sinh mạng hàng chục ngàn người, nó xảy ra do dư chấn của một trận động đất mạnh sau đó hình thành nên sóng thần)
病院 びょういん
nhà thương
病院-患者関係 びょーいん-かんじゃかんけー
mối quan hệ bệnh viện - bệnh nhân
病院-医師関係 びょーいん-いしかんけー
mối quan hệ bệnh viện-bác sĩ
労働災害 ろうどうさいがい
Tai nạn lao động
労災保険 ろうさいほけん
bảo hiểm tai nạn lao động