Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
対抗関税率 たいこうかんぜいりつ
suất thuế đối kháng.
対抗 たいこう
sự đối kháng; sự chống đối; sự đối lập
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo
抗戦 こうせん
kháng chiến.
ラグビー
Bóng bầu dục
môn bóng bầu dục.
難関大学 なんかんだいがく
 đại học ưu tú, đại học chọn lọc cao