Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関東財務局
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
財務 ざいむ
công việc tài chính
財務相 ざいむしょう
Thủ quỹ, bộ trưởng tài chính
財務トランザクション ざいむトランザクション
giao dịch tài chính
財務官 ざいむかん
cấp vốn viên chức
財務省 ざいむしょう
bộ tài chính
法務局 ほうむきょく
văn phòng những quan hệ hợp pháp địa phương
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung