Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事演習 ぐんじえんしゅう
bài tập quân đội
関東軍 かんとうぐん
quân đội vùng Kanto
演習 えんしゅう
diễn tập
共同軍事演習 きょうどうぐんじえんしゅう
bài tập quân đội chung
東軍 とうぐん ひがしぐん
quân đội phương đông
演習室 えんしゅうしつ
phòng hội thảo, phòng tập
演習場 えんしゅうじょう
nơi diễn tập
大演習 だいえんしゅう
những thao diễn quy mô lớn; chiến tranh chơi