Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関根則之
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
税関規則 ぜいかんきそく
điều lệ (thể lệ) hải quan.
正則関数 せいそくかんすう
hàm chỉnh hình; hàm chính quy; hàm giải tích
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
之 これ
Đây; này.
税関諸規則 ぜいかんしょきそく
điều lệ (thể lệ) hải quan.