Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根太 ねぶと ねだ
Nhọt; mụn đinh.
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
根太板 ねだいた ねぶといた
ván sàn
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn