Các từ liên quan tới 関根明子 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
声明 しょうみょう せいめい
lời tuyên bố; lời công bố.
根明 ねあか
tính cách lạc quan; người lạc quan (từ trong bản chất)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
声明書 せいめいしょ
bản tuyên bố.
声明文 せいめいぶん
proclamation, statement