Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関根明良
根明 ねあか
tính cách lạc quan; người lạc quan (từ trong bản chất)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
根の良い こんのいい こんのよい ねのよい
kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
証明機関 しょうめいきかん
cơ quan chứng nhận
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).