Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直根 ちょっこん
rễ cái
正直 しょうじき
chính trực; thành thực
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
不正直 ふしょうじき
sự không trung thực
真正直 ましょうじき しんしょうただし
trung thực hoàn hảo