Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
三乗根 さんじょうこん さんじょうね
(toán học) căn bậc ba
六根清浄 ろっこんしょうじょう ろっこんせいじょう
lục căn thanh tịnh (Phật giáo)
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
三次関数 さんじかんすー
hàm số bậc ba
三角関数 さんかくかんすう
hàm số lượng giác