Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関根達発
発達 はったつ
sự phát triển
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
発育発達 はついくはったつ
sự phát triển thể chất
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
未発達 みはったつ
chưa phát triển
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng