Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
正子 しょうし まさこ
nửa đêm, mười hai giờ đêm
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử