Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関水金属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
金属 きんぞく
kim khí
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi