Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関浩
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
浩然たる こうぜんたる
hào hiệp, cao thượng
浩然の気 こうぜんのき
universal life force (the source of animation for all things)