亭主関白
ていしゅかんぱく「ĐÌNH CHỦ QUAN BẠCH」
☆ Danh từ
Chế độ chồng làm chủ; chồng gia trưởng
彼
の
家
は
亭主関白
で、いつも
妻
は
従
っている。
Gia đình anh ấy theo chế độ chồng làm chủ, vợ luôn phải phục tùng.

Từ trái nghĩa của 亭主関白
亭主関白 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 亭主関白
亭主 ていしゅ
ông chủ; người chồng; người chủ nhà
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
関白 かんぱく
chức Quan bạch (người cố vấn chính cho Thiên Hoàng)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững