関税回避
かんぜいかいひ「QUAN THUẾ HỒI TỊ」
☆ Danh từ
Đánh thuế sự tránh né

関税回避 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関税回避
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
回避 かいひ
sự tránh; sự tránh né
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
デッドロック回避 デッドロックかいひ
sự tránh bế tắc
リスク回避 りすくかいひ
sợ rủi ro, giảm rủi ro
回避的 かいひてき
evasive