Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
税法 ぜいほう
luật thuế vụ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
税関局 ぜいかんきょく
cục hải quan.
税関域 ぜいかんいき
lãnh thổ hải quan.