Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
純水関連 じゅんすいかんれん
liên quan đến nước tinh khiết
単純関数 たんじゅんかんすう
chức năng đơn giản
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.