Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関義哉
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.