Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関行男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
男女関係 だんじょかんけい
mối quan hệ nam nữ
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.