Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
関西 かんさい かんせい
vùng Kansai; Kansai
シルバーウィーク シルバー・ウィーク
Tuần lễ Bạc
バードウィーク バード・ウィーク
tuần lễ chim
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.