Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関西志学館
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
志学 しがく
15 tuổi, tuổi 15
関西 かんさい かんせい
vùng Kansai; Kansai
西洋館 せいようかん
tòa nhà theo phong cách phương Tây
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.