Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
関西 かんさい かんせい
vùng Kansai; Kansai
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa