関説
かんせつ かんぜい せきせつ「QUAN THUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ

Bảng chia động từ của 関説
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 関説する/かんせつする |
Quá khứ (た) | 関説した |
Phủ định (未然) | 関説しない |
Lịch sự (丁寧) | 関説します |
te (て) | 関説して |
Khả năng (可能) | 関説できる |
Thụ động (受身) | 関説される |
Sai khiến (使役) | 関説させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 関説すられる |
Điều kiện (条件) | 関説すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 関説しろ |
Ý chí (意向) | 関説しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 関説するな |
関説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関説
天皇機関説 てんのうきかんせつ
lý thuyết xem hoàng đế như là một cơ quan chính phủ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
説 せつ
thuyết
関 せき ぜき
cổng; ba-ri-e
ラマルク説 ラマルクせつ
học thuyết Lamac