Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関谷瑠紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
瑠璃 るり
đá da trời, màu xanh da trời
紀 き
Nihon-shoki
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).