関連性
かんれんせい「QUAN LIÊN TÍNH」
☆ Danh từ
Liên hệ; tính liên kết, tính kết hợp; quan hệ; mối quan hệ; sự thích hợp

Từ đồng nghĩa của 関連性
noun
関連性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関連性
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ソれん ソ連
Liên xô.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá