関連付ける
かんれんづける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Kết nối, tương quan, liên kết

Bảng chia động từ của 関連付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 関連付ける/かんれんづけるる |
Quá khứ (た) | 関連付けた |
Phủ định (未然) | 関連付けない |
Lịch sự (丁寧) | 関連付けます |
te (て) | 関連付けて |
Khả năng (可能) | 関連付けられる |
Thụ động (受身) | 関連付けられる |
Sai khiến (使役) | 関連付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 関連付けられる |
Điều kiện (条件) | 関連付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 関連付けいろ |
Ý chí (意向) | 関連付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 関連付けるな |
関連付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関連付ける
関連付け かんれんづけ
sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ソれん ソ連
Liên xô.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
軸付ブラシ関連商品 じくつきブラシかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến bàn chải trục